Có 2 kết quả:

涨钱 zhǎng qián ㄓㄤˇ ㄑㄧㄢˊ漲錢 zhǎng qián ㄓㄤˇ ㄑㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) inflation
(2) salary raise

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) inflation
(2) salary raise

Bình luận 0